беременность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

беременность gc

  1. (Sự) Thai nghén, mang thai, có chửa, có mang, có thai.
    она на третьем месяце беременности — bà ấy có chửa tháng thứ ba

Tham khảo[sửa]