Bước tới nội dung

thai nghén

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˧ ŋɛn˧˥tʰaːj˧˥ ŋɛ̰ŋ˩˧tʰaːj˧˧ ŋɛŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˧˥ ŋɛn˩˩tʰaːj˧˥˧ ŋɛ̰n˩˧

Động từ

[sửa]

thai nghén

  1. Mang thai (nói khái quát).
    Thời kì thai nghén.
  2. (Vch.) . Nuôi dưỡng trong lòng, chuẩn bị cho sự ra đời.
    Nhà văn thai nghén tác phẩm mới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]