Bước tới nội dung

беспрерывно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

беспрерывно

  1. (Một cách) Không ngừng, không ngớt, không dứt, không đứt đoạn; (непрестанно) [một cách] liên tục, liên tiếp, thường xuyên, luôn.
    беспрерывно льёт дождь — trời mưa không nhớt

Tham khảo

[sửa]