беспрестанно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
беспрестанно
- (Một cách) Không nhừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp.
- беспрестанно звонит телефон — chuông điện thoại réo không ngừng
- беспрестанно входят посторонние — người lạ đi vào luôn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)