Bước tới nội dung

беспрестанно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

беспрестанно

  1. (Một cách) Không nhừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp.
    беспрестанно звонит телефон — chuông điện thoại réo không ngừng
    беспрестанно входят посторонние — người lạ đi vào luôn

Tham khảo

[sửa]