беспризорный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của беспризорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besprizórnyj |
khoa học | besprizornyj |
Anh | besprizorny |
Đức | besprisorny |
Việt | bexpridorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]беспризорный
- (заброшенный) không ai trông nom, bỏ hoang.
- (о ребёнке, подростке) không được chăm sóc, không ai săn sóc.
- в знач. сущ. м.: см. — беспризорник
Tham khảo
[sửa]- "беспризорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)