Bước tới nội dung

беспросветный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

беспросветный

  1. Tối, tối đen, tối tăm.
    беспросветная тьма — tối như mực
  2. (перен.) Tối tăm, đen tối.
    беспросветная жизнь — cuộc sống tối tăm (đen tối)

Tham khảo

[sửa]