бессвязный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бессвязный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessvjáznyj |
khoa học | bessvjaznyj |
Anh | bessvyazny |
Đức | besswjasny |
Việt | bexxviadny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бессвязный
- Rời rạc, không mạch lạc, loạc choạc, không đầu không đuôi.
- бессвязный разговор — cuộc nói chuyện không mạch lạc (không đầu không đuôi, rời rạc)
Tham khảo
[sửa]- "бессвязный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)