rời rạc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zə̤ːj˨˩ za̰ːʔk˨˩ | ʐəːj˧˧ ʐa̰ːk˨˨ | ɹəːj˨˩ ɹaːk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹəːj˧˧ ɹaːk˨˨ | ɹəːj˧˧ ɹa̰ːk˨˨ | ||
Tính từ
rời rạc
- Không gắn bó nữa.
- Nội bộ rời rạc.
- Lời văn rời rạc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rời rạc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)