бессемейный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бессемейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besseméjnyj |
khoa học | bessemejnyj |
Anh | bessemeyny |
Đức | bessemeiny |
Việt | bexxemeiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бессемейный
Tham khảo
[sửa]- "бессемейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)