бессилие
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
бессилие gt
- (Sự) Không có sức, thiếu sức lực
- (слабост) [sự] kiệt sức, yếu ớt, yếu đuối.
- в полном бессилии я опустился на стул — hoàn toàn kiệt sức (mệt lử), tôi ngồi xuống ghế
- (беспомощность) [sự] bất lực, không có khả năng.
Tham khảo[sửa]
- "бессилие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)