Bước tới nội dung

бессмертный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бессмертный

  1. Bất diệt, bất tử, bất hủ.
    бессмертная слава — vinh quang bất diệt (bất tử)

Tham khảo

[sửa]