бессрочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бессрочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessróčnyj |
khoa học | bessročnyj |
Anh | bessrochny |
Đức | bessrotschny |
Việt | bexxrotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бессрочный
- Vô hạn, vô thời hạn, vô hạn định, vô kỳ, vô kỳ hạn.
- бессрочный паспорт — hộ chiếu vô thời hạn
- бессрочная ссуда — sự cho vay vô thời hạn
Tham khảo
[sửa]- "бессрочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)