Bước tới nội dung

бестолково

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

бестолково

  1. (неумело, кое-так) [một cách] không khéo léo, vụng về
  2. (неразумно) [một cách] dại dột, ngu ngốc, dại khờ, ngu xuẩn, đần độn
  3. (бессвязно) [một cách] rời rạc, không mạch lạc.
    объяснять бестолково — giải thích rời rạc (không ra đầu ra đũa)
    поступать бестолково — hành động ngu ngốc (dại dột, ngu xuẩn)
    у него всё получается бестолково — mọi việc của nó làm đều lung tung lắm

Tham khảo

[sửa]