Bước tới nội dung

бесхиростный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бесхиростный

  1. Không quỷ quyệt, không xảo quyệt,; (простодушный) thật thà, thực thà, chất phác; (простой) giản đơn, đơn giản.
    бесхиростный рассказ — câu chuyện giản đơn

Tham khảo

[sửa]