бесценный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесценный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bescénnyj |
khoa học | bescennyj |
Anh | bestsenny |
Đức | beszenny |
Việt | bextxenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бесценный
Tham khảo[sửa]
- "бесценный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)