биогеография
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của биогеография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | biogeográfija |
khoa học | biogeografija |
Anh | biogeografiya |
Đức | biogeografija |
Việt | biogheographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
биогеография gc
- Sinh [vật] địa lý học, [môn] địa lý sinh vật.
Tham khảo[sửa]
- "биогеография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)