Bước tới nội dung

биосинтез

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

биосинтез

  1. Sinh tổng hợp, tổng hợp sinh học.

Tham khảo

[sửa]