sinh học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | ʂïn˧˥ ha̰wk˨˨ | ʂɨn˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ hawk˨˨ | ʂïŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Khoa học nghiên cứu cơ thể sống từ thực vật, động vật đến con người và điều kiện sống của cơ thể sống đó.
- Công nghệ sinh học.
- Nhập môn sinh học.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sinh học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)