Bước tới nội dung

биржевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

биржевой

  1. (Thuộc về) Giao dịch, thị trường chứng khoán.
    биржев|ая игра — [sự] đầu cơ chứng khoán
    биржев|ой маклер — người kinh kỷ, khoáng dịch viên

Tham khảo

[sửa]