chứng khoán
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɨŋ˧˥ xwaːn˧˥ | ʨɨ̰ŋ˩˧ kʰwa̰ːŋ˩˧ | ʨɨŋ˧˥ kʰwaːŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨɨŋ˩˩ xwan˩˩ | ʨɨ̰ŋ˩˧ xwa̰n˩˧ | ||
Danh từ
chứng khoán
- Cổ phiếu hoặc trái phiếu có thể mua bán.
- Mua bán chứng khoán.
- Thị trường chứng khoán.
- Sở giao dịch chứng khoán.
Tham khảo
“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
