бисер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бисер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bíser |
khoa học | biser |
Anh | biser |
Đức | biser |
Việt | bixer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бисер gđ
- (собир.) [hạt, hột] cườm.
- вышивать бисером — thêu cườm
- метать бисер перед свиньями — = đàn gảy tai trâu
Tham khảo
[sửa]- "бисер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)