бисквитный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бисквитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | biskvítnyj |
khoa học | biskvitnyj |
Anh | biskvitny |
Đức | biskwitny |
Việt | bixcvitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
бисквитный прил. 1a
Tham khảo[sửa]
- "бисквитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)