битки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của битки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bitkí |
khoa học | bitki |
Anh | bitki |
Đức | bitki |
Việt | bitci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=битк}} битки số nhiều (,(ед. биток м.))
Tham khảo[sửa]
- "битки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)