благовоние
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
благовоние gt
- (аромат) hương, hương thơm, mùi thơm, hương vị.
- мн.: — благовония — (вещества) chất thơm, hương liệu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)