благодетель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của благодетель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | blagodétel' |
| khoa học | blagodetel' |
| Anh | blagodetel |
| Đức | blagodetel |
| Việt | blagođetel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Cách phát âm
Danh từ
благодетель gđ (уст.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/03/2005), “благодетель”, trong Nga–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)