Bước tới nội dung

благоустройство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

благоустройство gt

  1. (Sự) Xây dựng tiện nghi, trang bị đủ tiện nghi.
    благоустройство города — [sự] xây dựng tiên nghi trong thành phố

Tham khảo

[sửa]