Bước tới nội dung

блеснуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

блеснуть Hoàn thành

  1. Ánh lên, sáng lên, lóe lên.
    перен. — ánh lên, nảy ra, xuất iện, thoáng qua
    у меня блеснутьула мысль — tôi thoáng có ý nghĩ, ý nghĩ thoáng qua trong đầu tôi

Tham khảo

[sửa]