блокада
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của блокада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blokáda |
khoa học | blokada |
Anh | blokada |
Đức | blokada |
Việt | blocađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]блокада gc
- (Sự) Phong tỏa, bao vây.
- установить блокаду — phong tỏa, bao vây
- прорвать блокаду — chọc thủng (phá vỡ) vòng vây
- экономическая блокада — sự phong tỏa (bao vây) kinh tế
- (мед.) Phong bế.
Tham khảo
[sửa]- "блокада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)