богатырь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của богатырь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogatýr' |
khoa học | bogatyr' |
Anh | bogatyr |
Đức | bogatyr |
Việt | bogatyr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
богатырь gđ
Tham khảo[sửa]
- "богатырь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)