большинство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của большинство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bol'šinstvó |
khoa học | bol'šinstvo |
Anh | bolshinstvo |
Đức | bolschinstwo |
Việt | bolsinxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1b|root=большинств}} большинство gt
- Đa số, phần nhiều, phần đông, phần lớn.
- огромное большинство — đại đa số
- большинство простое большинство голосов — đa số phiếu thường
- большинствоом голосов — được đa số phiếu
- в большинствое случаев — trong rất nhiều trường hợp, thông thường thì, thường là, thường thường, phần nhiều thì
Tham khảo
[sửa]- "большинство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)