болячка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của болячка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boljáčka |
khoa học | boljačka |
Anh | bolyachka |
Đức | boljatschka |
Việt | boliatrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]болячка gc (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "болячка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)