бомбоубежище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бомбоубежище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bomboubéžišče |
khoa học | bomboubežišče |
Anh | bomboubezhishche |
Đức | bomboubeschischtsche |
Việt | bomboubegiise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бомбоубежище gt
Tham khảo[sửa]
- "бомбоубежище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)