бородка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

бородка gc

  1. (Chòm) Râu nhỏ.
    бородка клинышком — râu hình nêm
  2. (ключа) khấc chìa khóa.

Tham khảo[sửa]