бортинженер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бортинженер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bortinženér |
khoa học | bortinžener |
Anh | bortinzhener |
Đức | bortinschener |
Việt | bortingiener |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бортинженер gđ (ав.)
Tham khảo[sửa]
- "бортинженер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)