Bước tới nội dung

босиком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

босиком (thông tục)

  1. (Bằng) Chân không, chân đất.
    ходить босиком — đi chân không, đi chân đất

Tham khảo

[sửa]