бояться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бояться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boját'sja |
khoa học | bojat'sja |
Anh | boyatsya |
Đức | bojatsja |
Việt | boiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]бояться Thể chưa hoàn thành (,(Р, +инф.))
Tham khảo
[sửa]- "бояться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)