бояться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
бояться Thể chưa hoàn thành (,(Р, +инф.))
- Sợ, hãi, sợ hãi, e sợ, sợ sệt; (опасаться) lo, e ngại, lo sợ, e sợ, e ngại, lo lắng.
- бояться трудностей — sợ khó, ngại khó
- я боюсь вам точно сказать — tôi không biết chắc là...
- не бойтесь, он вас прекрасно понял — đừng lo (đừng ngại) anh ấy hiểu anh lắm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)