бравурный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бравурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bravúrnyj |
khoa học | bravurnyj |
Anh | bravurny |
Đức | brawurny |
Việt | bravurny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бравурный
Tham khảo[sửa]
- "бравурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)