бравурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

бравурный

  1. Vui nhộn, rộn ràng, rộn rã.
    бравурная музыка — âm nhạc vui nhộn (rộn ràng)

Tham khảo[sửa]