браковщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của браковщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brakóvščik |
khoa học | brakovščik |
Anh | brakovshchik |
Đức | brakowschtschik |
Việt | bracovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
браковщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "браковщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)