браконьер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của браконьер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brakon'ér |
khoa học | brakon'er |
Anh | brakoner |
Đức | brakoner |
Việt | braconer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]браконьер gđ
- (охотник) người săn bắn trộm, người săn bắn trái phép
- (рыбак) người đánh cá trộm, người đánh cá trái phép.
Tham khảo
[sửa]- "браконьер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)