брат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

брат (,(ед. 1a , мн. 12a ))

  1. (старший) anh
  2. (младший) em.
  3. (thông tục)(обращение) anh, cậu, em; мн. : братья anh em
  4. .
    братья по классу — anh em (đồng chí) cùng giai cấp
    ваш брат писатель — các anh nhà văn
    по куску на брата — mỗi người một miếng

Tham khảo[sửa]