Bước tới nội dung

бригада

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бригада gc

  1. Đội, tổ, toán.
    бригада коммунистического труда — đội (tổ) lao động cộng sản chủ nghĩa
    ударная бригада — đội xung kích, đội sản xuất tiền tiến
  2. (воен.) Lữ đoàn, lữ.

Tham khảo

[sửa]