Bước tới nội dung

брикет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

брикет

  1. Viên, bánh.
    угольный брикет — than bánh, than viên, than quả bàng

Tham khảo

[sửa]