брожение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của брожение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brožénije |
khoa học | broženie |
Anh | brozheniye |
Đức | broschenije |
Việt | brogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
брожение gt
Tham khảo[sửa]
- "брожение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)