Bước tới nội dung

брожение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

брожение gt

  1. (Sự) Lên men.
  2. (перен.) [sự] bất mãn, bất bình.
    брожение умов — [sự] khích động, bất bình, bất mãn

Tham khảo

[sửa]