брюзга
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của брюзга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brjuzgá |
khoa học | brjuzga |
Anh | bryuzga |
Đức | brjusga |
Việt | briudga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]брюзга м. и ж. 3b,разг.
Tham khảo
[sửa]- "брюзга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)