Bước tới nội dung

буквальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

буквальный

  1. (дословный) đúng từng chữ, đúng nguyên văn.
    буквальный перевод — [bản] dịch đúng từng chữ
  2. (точный, не переносный) đúng, đúng nghĩa đen.
    в буквальныйом смысле слова — với nghĩa đen của chữ

Tham khảo

[sửa]