букет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của букет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bukét |
khoa học | buket |
Anh | buket |
Đức | buket |
Việt | bucet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
букет gđ
Tham khảo[sửa]
- "букет". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)