бумажный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бумажный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bumážnyj |
khoa học | bumažnyj |
Anh | bumazhny |
Đức | bumaschny |
Việt | bumaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бумажный
- (Thuộc về) Giấy.
- бумажное производство — [sự, ngành] sản xuất giấy
- бумажные салфетки — giấy lau miệng, khăn ăn bằng giấy
- (канцелярский, бюрократический) quan liêu giấy tờ.
- бумажная волокита — tác phong quan liêu giấy tờ, việc giấy tờ phiền phức
- (перен.) (существующий только на бумаге) — nằm trên giấy.
- бумажные деньги — giấy bạc, tiền giấy
Tham khảo
[sửa]- "бумажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)