Bước tới nội dung

бумажный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бумажный

  1. (Thuộc về) Giấy.
    бумажное производство — [sự, ngành] sản xuất giấy
    бумажные салфетки — giấy lau miệng, khăn ăn bằng giấy
  2. (канцелярский, бюрократический) quan liêu giấy tờ.
    бумажная волокита — tác phong quan liêu giấy tờ, việc giấy tờ phiền phức
  3. (перен.) (существующий только на бумаге) nằm trên giấy.
    бумажные деньги — giấy bạc, tiền giấy

Tham khảo

[sửa]