бумажный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của бумажный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | bumážnyj |
| khoa học | bumažnyj |
| Anh | bumazhny |
| Đức | bumaschny |
| Việt | bumaginy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
бумажный
- (Thuộc về) Giấy.
- бумажное производство — [sự, ngành] sản xuất giấy
- бумажные салфетки — giấy lau miệng, khăn ăn bằng giấy
- (канцелярский, бюрократический) quan liêu giấy tờ.
- бумажная волокита — tác phong quan liêu giấy tờ, việc giấy tờ phiền phức
- (перен.) (существующий только на бумаге) — nằm trên giấy.
- бумажные деньги — giấy bạc, tiền giấy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “бумажный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)