буревестник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của буревестник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | burevéstnik |
khoa học | burevestnik |
Anh | burevestnik |
Đức | burewestnik |
Việt | burevextnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
буревестник gđ (зоол.)
Tham khảo[sửa]
- "буревестник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)