hải yến
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ iən˧˥ | haːj˧˩˨ iə̰ŋ˩˧ | haːj˨˩˦ iəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ iən˩˩ | ha̰ːʔj˧˩ iə̰n˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm Hán Việt của chữ 海燕 (海: phiên âm là hải, nghĩa là biển + 燕: phiên âm là yến, nghĩa là chim én).
Danh từ[sửa]
hải yến
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hải yến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)