Bước tới nội dung

бурый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бурый

  1. Nâu, hung.
    бурый медведь — [con] gấu nâu
    бурый уголь — than nâu
    бурый железняк — quặng sắt nâu, limônit

Tham khảo

[sửa]